thôngtinchitiếtsảnphẩm:
thanhtoán:
|
kíchthướcsảnphẩm: | φ(25-100)XH(40-300)mm | tốcộtốiđ: | 50chiếc /phút |
---|---|---|---|
ápsuấtKhôngKhí: | 5-7 | KíchThước: | dài290 xrộng260 x CAO 235cm |
quyềnlựC: | AC380V 50 / 60Hz 35kW | sựbảom: | 1纳姆 |
MáySấyKhô: | MáySấY紫外线 | màusắc: | 3màu |
ngdụng:
MáyNày的 ^ cthiếtkế
nókhảnănginnhiềumàutrênhộptròngtrònMàkhôngcầngcầnđmingKýngkýmàu。
cácThôngsốkỹthuật:
môhình | 十 | tối | tốcộ(零件 /phút) | kíchthướcMáy(lxwxh) | khốilượngtịnh | ápsuấtKhôngKhí(酒吧) | quyềnlực |
SF-MP310 | tựng 3màu máy在mànhình中 |
φ(25-100)XH(40x300)CM | 50 | 290x260x235cm | 3000kg | 5-7 | AC380V 50 / 60Hz 35kW |
™trưng:
1.tấtCảCácIgangclắplắpvớivớivới=cơservo q quay(khôngcầnBánhrrăng,chuyển
2,3màu在Trong 1 Quytrình中;
3.Tùychọn:hệthốngdậpnóng,hệthốngchốngtĩnhgingn,hệthốngxửlýplasma,hệthốngnângnânghạbằngtialửalửa,hệthốngthốngthốngthốnhvanvịnhkinh hh(serve fraan)
4.thiếtKếkếkhépKínCóthểtránhTácIngtừbụi,cảithiệnlto -ttoànvàgiữngtiếngồngồngồntrongtiêuchuẩn。
5.每个dụngdẫngdẫngngngngngtrongquátrìnhTảivàdậpnóng,tăngnăngsuấtvàgiảmtiếngng。
6.TấTCảMáy在MànHìnhuKhiểnservovớichínhxáctốtnhấtnhấtnhất
CácChiTiếtMáy:
1.hệthốngchốngtĩnhn:
2.hệthốngtảitựng:
3.lụa中的thiếtbị:
4.nhhướnhhướngMáyảnhtầmnhìn:
5.hệthốngxửlýdanhtiếng:
6.uvlàmkhô:
7.hệthốngdỡhàngtựtựng:
8.VíDụ:
ngườiliênhệ:大卫
电话:86-13544440936